Có 2 kết quả:
捏脊治疗 niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ • 捏脊治療 niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chiropractic (medicine)
Bình luận 0
niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chiropractic (medicine)
Bình luận 0