Có 2 kết quả:

捏脊治疗 niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ捏脊治療 niē jǐ zhì liáo ㄋㄧㄝ ㄐㄧˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chiropractic (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chiropractic (medicine)

Bình luận 0